kết quả điều tra SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2020

(Từ ngày 31/01/2020 đến ngày 06/02/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh sinh lý 0,151 8
    Bọ trĩ 0,227 16
    Chuột 0,012 0,8
    Ruồi đục nõn 0,034 2,5
Lúa muộn trà 1 17.221 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,616 12 123 123
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,058 6
    Bọ trĩ 0,952 64
    Ốc bươu vàng 0,116 3
    Ruồi đục nõn 0,013 1,8
Lúa muộn trà 2 8.383 Bệnh sinh lý 0,345 6,6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,027 6
    Ốc bươu vàng 0,135 2 25 25
Mạ 310 Bệnh sinh lý 0,155 6
    Chuột 0,018 1
    Rầy các loại 0,455 16
Chè 16.340 Bệnh phồng lá
    Bệnh thối búp
Rau cải 3.083 Bệnh sương mai 0,095 6 1,5 1,5
    Bệnh thối nhũn VK 0,114 8 1,227 1,227
    Bọ nhảy 0,064 8
    Sâu xanh 0,093 3 0,273 0,273
Ngô 3.200 Chuột 0,001 0,2
    Sâu cắn lá 0,044 2
    Sâu xám 0,012 1
    Sâu keo mùa Thu 0,006 1
Loading...