Kết quả điều tra SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2025

(Từ ngày 07/02/2025 đến ngày 13/02/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh sinh lý 0,023 2
    Chuột 0,023 2
    Rầy các loại 0,087 4
Lúa muộn trà 1 20.838 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,706 12,8 138,982 138,982
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,241 14 25,794 25,794
    Bọ trĩ 0,217 10 124,647 124,647
    Chuột 0,073 5,5 36,621 36,621
    Ốc bươu vàng 0,11 1,4
    Rầy các loại
Lúa muộn trà 2 12.310 Bệnh sinh lý 0,457 12 95,553 95,553
    Ốc bươu vàng 0,172 2 136,391 136,391
Mạ 15 Bệnh sinh lý 0,152 16,1 0,857 0,857
    Chuột
    Rầy các loại
Chè 13.640 Bệnh thối búp
Rau cải 1.216 Bệnh sương mai 0,041 5,5 23,404 23,404
    Bệnh thối nhũn VK 0,026 5
    Bọ nhảy 0,538 12 31,596 31,596
    Sâu tơ 0,551 32 0,75 0,45 0,3
    Sâu xanh 0,028 2,5
Ngô 1.621 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,011 0,7
    Sâu keo mùa Thu 0,037 2,5 27,105 27,105
Bưởi 5.560 Rệp muội
    Rệp sáp 0,004 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,001 0,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...