Kết quả điều tra SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 1/2023

(Từ ngày 27/01/2023 đến ngày 02/02/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh sinh lý 0,07 5
    Ốc bươu vàng 0,016 1,3
Lúa muộn trà 1 17.947 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,804 16,4 110,523 110,523
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,213 10 44,706 44,706
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Ốc bươu vàng 0,208 2,8 151,628 151,628
Lúa muộn trà 2 2.694 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,308 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,051 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Ốc bươu vàng 0,092 2 34,368 34,368
Mạ 393 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,165 7,3
    Chuột 0,044 4
Rau cải 1.142 Bọ nhảy 0,221 12
    Sâu xanh 0,042 2
Ngô 598 Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 5.617 Rệp sáp 0,005 1,9
    Sâu vẽ bùa
Loading...