Kết quả điều tra SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 2/2021

(Từ ngày 29/01/2021 đến ngày 04/02/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 140 Bệnh sinh lý 0,054 4
Lúa muộn trà 1 11.810 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,326 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,049 6
    Bọ trĩ 3,75 800
    Ốc bươu vàng 0,26 3 325,089 217,325 107,764 149,939 149,939
    Rầy các loại 0,244 32
Mạ 484 Bệnh sinh lý 0,068 4,5
    Chuột 0,015 1
    Rầy các loại 0,247 32
Rau cải 453 Bệnh sương mai 0,096 5,6 14,2 14,2
    Bọ nhảy 0,431 32 5,556 3,333 2,222 2,222 2,222
    Sâu tơ 0,133 18 1,111 1,111
    Sâu xanh 0,167 8 31,289 15,978 15,311 15,311 15,311
Bưởi 4.900 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,036 3,8
    Sâu vẽ bùa
Loading...