Kết quả điều tra SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 2/2025

(Từ ngày 31/01/2025 đến ngày 06/02/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,023 1,2
    Rầy các loại 0,082 4
Lúa muộn trà 1 20.473 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,378 6,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,2 12 10,935 10,935
    Bọ trĩ
    Chuột 0,05
    Ốc bươu vàng 0,186 5,1 104,338 104,338
    Rầy các loại 0,369 24
Lúa muộn trà 2 5.940 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,136 7
    Ốc bươu vàng 0,117 2 121,059 121,059
    Rầy các loại
Mạ 124,4 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,032 3,4
    Chuột
    Rầy các loại 0,269 20
Chè 13.640 Bệnh thán thư
Rau cải 1.216 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,062 6
    Bọ nhảy 0,522 15 17,133 17,133
    Rệp 0,062 8
    Sâu tơ 0,021 5
    Sâu xanh 0,11 6 8,444 8,444
Ngô 716 Sâu keo mùa Thu 0,031 1,2
Bưởi 5.560 Rệp muội
    Rệp sáp 0,008 1
    Sâu vẽ bùa 0,001 0,2
Loading...