Kết quả điều tra SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 1/2024

(Từ ngày 26/01/2024 đến ngày 01/02/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,023 2
    Ốc bươu vàng 0,018 2 0,311 0,311
Lúa muộn trà 1 16.954 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,231 12,9 64,033 64,033
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,067 4
    Chuột 0,002 0,5
    Ốc bươu vàng 0,256 3 382,478 382,478 58,313 58,313
    Rầy các loại
Mạ 4.158 Bệnh sinh lý 0,024 3,4
    Chuột 0,044 2
    Nhện gié
    Rầy các loại
Rau cải 562,8 Bệnh sương mai 0,038 10 1,273 1,273
    Bệnh thối nhũn VK 0,113 6,7 10,4 10,4
    Bọ nhảy 0,103 9
    Sâu xanh 0,134 5 3,091 3,091
Ngô 496 Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,006 0,4
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,008 1,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...