Kết quả điều tra SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 2/2022

(Từ ngày 28/01/2022 đến ngày 03/02/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh sinh lý 0,041 4
    Bọ trĩ 0,677 80
    Ốc bươu vàng 0,028 2,2 4,25 4,25
    Rầy các loại 0,462 40
    Ruồi đục nõn
Lúa muộn trà 1 18.551 Bệnh sinh lý 0,518 10 26,553 26,553
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,044 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,026 5
    Ốc bươu vàng 0,223 2,4 291,214 291,214
    Rầy các loại 0,103 24
Lúa muộn trà 2 1.000 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,009 3
    Ốc bươu vàng 0,01 2 20,532 20,532
Mạ 489 Bệnh sinh lý 0,003 0,2
    Chuột 0,066 2
Rau cải 5.754 Bệnh sương mai 0,021 5 1,071 1,071
    Bọ nhảy 0,236 15 0,333 0,333
    Rệp 0,038 10
    Sâu tơ 0,074 12 1,071 1,071
    Sâu xanh 0,124 4 8,962 8,962
Ngô 906 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,008 3
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,041 2,4 10 10 10 10
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,012 1,7
    Sâu vẽ bùa
Loading...