kết quả điều tra SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 1/2020

(Từ ngày 24/01/2020 đến ngày 30/01/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 723 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,088 8
    Bọ trĩ 0,1 16
    Chuột 0,006 1
    Ốc bươu vàng 0,003 0,5
    Ruồi đục nõn 0,012 2,5
Lúa muộn 1 Bệnh sinh lý 0,105 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,1 6
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,043 1
    Rầy các loại
Lúa muộn trà 1 16.629 Bệnh sinh lý 0,189 10,4 28,051 28,051
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,186 6
    Bọ trĩ 0,173 18
    Chuột 0,003 0,5
    Ốc bươu vàng 0,097 2,4 154,653 154,653
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,024 2,5
Lúa muộn trà 2 3.500 Ốc bươu vàng 0,067 2 38,125 38,125
Mạ 477 Bệnh sinh lý 0,191 5
    Bọ trĩ
    Chuột 0,014 1
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,256 15
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
Rau cải 2.598 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,131 5
    Bệnh thối nhũn VK 0,002 0,5
    Bọ nhảy 0,29 10
    Sâu tơ 0,028 6
    Sâu xanh 0,157 5 0,833 0,833
Ngô 2.196 Bệnh khô vằn 0,004 1
    Bệnh huyết dụ 0,003 1,5
    Bệnh sinh lý 0,038 4
    Chuột 0,005 1,2
    Sâu xám 0,025 1
    Sâu keo mùa Thu 0,004 1
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,017 2
    Sâu vẽ bùa
Loading...