Kết quả điều tra SVGH kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2022

(Từ ngày 21/01/2022 đến ngày 27/01/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh sinh lý 0,019 5
    Bọ trĩ 0,923 96
    Ốc bươu vàng 0,027 2,5 4,25 4,25
    Rầy các loại 0,492 40
Lúa muộn trà 1 15.152 Bệnh sinh lý 0,149 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,015 2
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,224 4 206,517 206,517
    Rầy các loại 0,123 32
Mạ 304 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,065 2
    Rầy các loại
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
Rau cải 5.754 Bệnh sương mai 0,039 5 1,154 1,154
    Bọ nhảy 0,391 15 3,744 3,744
    Sâu tơ 0,128 15 4,231 4,231
    Sâu xanh 0,136 6 33,88 18,844 15,036 15,036 15,036
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,023 3
    Chuột
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,007 1,6
    Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...