kết quả điều tra SVGH kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2020

(Từ ngày 17/01/2020 đến ngày 23/01/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.909 Ốc bươu vàng 0,008 1
Lúa sớm 723 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,097 6
    Bọ trĩ 0,523 24
    Ốc bươu vàng 0,006 0,5
Lúa muộn 12.909 Bệnh sinh lý 0,246 10 23,629 23,629
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,017 2
    Bọ trĩ 0,154 16
    Ốc bươu vàng 0,143 2 17,014 17,014
    Rầy các loại
Mạ 971 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,017 2,2
    Chuột 0,062 1,8
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,154 12
Rau cải 1.286 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,176 5
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 2,5
    Bọ nhảy 0,227 10
    Sâu tơ 0,072 8
    Sâu xanh 0,188 4 11,867 11,867
Ngô 858 Bệnh sinh lý 0,015 2
    Chuột 0,006 0,6
    Sâu xám 0,025 1
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,015 2,1
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...