Kết quả điều tra SVGH kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2021

(Từ ngày 22/01/2021 đến ngày 28/01/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 136 Bệnh sinh lý 0,066 10 0,4 0,4
    Ốc bươu vàng 0,008 0,5
Lúa muộn trà 1 4.269 Bệnh sinh lý 0,184 20 22,025 22,025
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,046 6
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,153 5 40,506 40,506
Mạ 616 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,055 4,5
    Chuột 0,052 2
    Rầy các loại
Rau cải 741 Bệnh sương mai 0,147 6,6 15,334 15,334
    Bọ nhảy 0,39 18 2,222 2,222
    Rệp 0,111 15 2,381 2,381
    Sâu tơ 0,295 19 2,571 2,571
    Sâu xanh 0,19 6 31,398 31,398
Bưởi 4.900 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,026 3,8
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...