Kết quả điều tra SVGH kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2024

(Từ ngày 19/01/2024 đến ngày 25/01/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 307 Bệnh sinh lý 0,013 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,033 1
Lúa muộn trà 1 10.410 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,136 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Chuột 0,01 1,3
    Ốc bươu vàng 0,209 3 199,965 199,965
    Rầy các loại
Mạ 440,7 Bệnh sinh lý 0,008 1
    Chuột 0,069 3 0,471 0,471
    Rầy các loại
Rau cải 5.818,7 Bệnh sương mai 0,149 10 3,409 2,273 1,136
    Bệnh thối nhũn VK 0,012 2,5
    Bọ nhảy 0,532 15 1,591 1,591
    Sâu xanh 0,277 6 51,23 51,23
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,009 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...