Kết quả điều tra SVGH kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2025

(Từ ngày 24/01/2025 đến ngày 30/01/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 104 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,023 4
    Ốc bươu vàng 0,017 1,8 6,462 6,462
Lúa muộn trà 1 15.206 Bệnh sinh lý 0,289 7
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,133 8
    Chuột 0,031 2,5
    Ốc bươu vàng 0,219 2,2 243,924 243,924 30,882 30,882
    Rầy các loại
Lúa muộn trà 2 830 Bệnh sinh lý 0,036 2
    Ốc bươu vàng 0,023 2 34,683 34,683
Mạ 342,8 Bệnh sinh lý 0,121 6
    Chuột 0,006 1,2
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,278 16 12,667 12,667
    Bọ nhảy 0,364 12 26,667 26,667
    Rệp 0,04 8,5
    Sâu tơ 0,187 12 2,857 2,857
    Sâu xanh 0,153 6 21,175 21,175
Bưởi 5.560 Rệp muội 0,003 0,7
    Rệp sáp 0,014 1,4
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
Loading...