Kết quả điều tra SVGH kỳ 03
Phú Thọ - Tháng 1/2022

(Từ ngày 14/01/2022 đến ngày 20/01/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh sinh lý 0,026 5
    Bọ trĩ 0,246 56
    Ốc bươu vàng 0,039 2 4,25 4,25
    Rầy các loại 0,215 32
Lúa muộn trà 1 3.569 Bệnh sinh lý 0,155 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,027 2
    Ốc bươu vàng 0,08 2 13,796 13,796
Mạ 439 Bệnh sinh lý 0,115 2,2
    Chuột 0,099 3,3
Chè 15.410 Bệnh đốm xám
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,064 6 12,564 12,564
    Bọ nhảy 0,29 15 3,077 3,077
    Rệp 0,038 10
    Sâu tơ 0,09 12 0,769 0,769
    Sâu xanh 0,125 5 7,938 7,938
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,033 4
    Chuột 0,01 2
    Sâu đục thân, bắp
Bưởi 5.507 Rệp muội
    Rệp sáp 0,005 1,2
    Sâu vẽ bùa
Loading...