Kết quả điều tra SVGH kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2024

(Từ ngày 05/01/2024 đến ngày 11/01/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 681,1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,063 4
    Chuột 0,049 4
    Rầy các loại 0,123 16
Rau cải 5.818,7 Bệnh sương mai 0,026 5 0,833 0,833
    Bọ nhảy 0,685 15 6,25 6,25
    Sâu tơ 0,092 9
    Sâu xanh 0,418 7 27,067 26,233 0,833 0,833 0,833
Ngô 6.911,6 Bệnh khô vằn 0,355 11 62 62
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,077 10
    Chuột 0,013 2
    Sâu đục thân, bắp 0,226 11 75 75
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,023 2,8
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...