Kết quả điều tra SVGH kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2022

(Từ ngày 07/01/2022 đến ngày 13/01/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 135 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,025 2 4,25 4,25
Lúa muộn trà 1 110 Ốc bươu vàng 0,012 1
Mạ 731 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,143 3
    Chuột 0,086 3
Rau cải 5.754 Bệnh sương mai 0,363 12,5 20 20
    Bệnh thối nhũn VK 0,013 5 4,375 4,375
    Bọ nhảy 0,805 12 14,375 14,375
    Rệp 0,051 10
    Sâu tơ 0,192 13 5,688 5,688
    Sâu xanh 0,297 5 40,676 40,676
Ngô 7.148 Bệnh khô vằn 0,455 10 72,8 72,8
    Bệnh đốm lá lớn 0,359 10
    Chuột 0,003 1
    Sâu đục thân, bắp 0,277 6,6
Bưởi 5.507 Rệp muội
    Rệp sáp 0,014 1,8
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...