Kết quả điều tra SVGH kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2023

(Từ ngày 06/01/2023 đến ngày 12/01/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 261 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,026 2,2 8,5 8,5
Lúa muộn trà 1 560 Ốc bươu vàng 0,023 1
Mạ 587 Bệnh sinh lý 0,207 5
    Chuột 0,061 3
    Rầy các loại 0,667 80
Rau cải 5.599 Bệnh sương mai
    Bọ nhảy 0,936 32 3,409 1,591 1,818 1,818 1,818
    Rệp 0,013 5
    Sâu tơ 0,028 6
    Sâu xanh 0,206 4 6,897 6,897
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 0,564 12 19,905 19,905
    Bệnh đốm lá lớn 0,346 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,138 18 3,81 3,81
    Chuột 0,029 5 1,905 1,905
    Sâu đục thân, bắp 0,285 6,6
Bưởi 5.600 Rệp muội
    Rệp sáp 0,021 2,6
    Ruồi đục quả 0,003 0,9
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...