kết quả điều tra SVGH kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2020

(Từ ngày 28/12/2019 đến ngày 02/01/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 125 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,109 10 0,625 0,625
    Chuột 0,061 2
    Rầy các loại 0,041 8
Rau cải 5.381 Bệnh sương mai 0,347 6,5 40,605 40,605
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 4
    Bọ nhảy 0,545 15 11,985 11,985
    Sâu tơ 0,408 15 3,333 3,333
    Sâu xanh 0,246 5 74,727 74,727
Ngô 6.930 Bệnh khô vằn 0,486 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,346 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,087 6
    Chuột 0,01 1
    Sâu đục thân, bắp 0,138 6,7
Bưởi 3.983 Rệp muội 0,003 1,3
    Rệp sáp 0,033 3
    Sâu vẽ bùa
Loading...