Kết quả điều tra SVGH kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2023

(Từ ngày 30/12/2022 đến ngày 05/01/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 23 Bệnh sinh lý 0,046 8
    Ốc bươu vàng 0,016 2 1,25 1,25
Mạ 363 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,111 5
    Chuột 0,1
Rau cải 5.574 Bọ nhảy 0,72 10
    Rệp 0,046 8
    Sâu tơ 0,074 9
    Sâu xanh 0,136 2
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 0,985 10 18 18
    Bệnh đốm lá lớn 0,421 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,149 8
    Chuột 0,029 3
    Sâu đục thân, bắp 0,429 6,7
Bưởi 5.570 Rệp sáp 0,024 2,3
    Ruồi đục quả 0,001 0,5
    Sâu vẽ bùa
Loading...