Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2019

(Từ ngày 15/11/2019 đến ngày 21/11/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,482 4
    Bọ xít muỗi 0,689 7 636,513 636,513
    Nhện đỏ 0,074 6
    Rầy xanh 0,596 6 136,513 136,513
Rau cải 5.381 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,6 15 28,667 22,417 6,25 6,25 6,25
    Bọ nhảy 1,25 20 31,14 31,14 2,25 2,25
    Rệp 0,094 8,5
    Sâu tơ 0,858 22 5,344 4,5 0,844 0,844 0,844
    Sâu xanh 0,475 8 52,633 45,077 7,556 7,556 7,556
Ngô 6.930 Bệnh khô vằn 1,813 22 287,506 284,556 2,95 2,95 2,95
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,49 30 110,475 110,475
    Chuột 0,04 3 0,885 0,885
    Rệp cờ 0,151 9,2
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,55 10 16,1 16,1
    Sâu xám 0,002 0,4
    Sâu keo mùa Thu 0,115 1,5
Bưởi 3.983 Nhện đỏ 0,022 2,6
    Rệp sáp 0,024 3,1
    Ruồi đục quả 0,013 2,2
    Sâu vẽ bùa
Loading...