Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2019

(Từ ngày 08/11/2019 đến ngày 14/11/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,451 4
    Bọ xít muỗi 0,703 6 773,859 773,859
    Nhện đỏ 0,072 5
    Rầy xanh 0,576 6 300,077 300,077
Rau cải 4.740 Bệnh sương mai 0,636 20 25,583 23,083 2,5
    Bọ nhảy 1,165 20 15,444 15,444
    Rệp 0,117 12
    Sâu tơ 0,437 15 10,889 10,889
    Sâu xanh 0,375 8 55,844 46,511 9,333
Ngô 6.642 Bệnh khô vằn 1,452 16,7 162,098 162,098
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,422 22,4 83,538 83,538
    Chuột 0,01 2
    Rệp cờ 0,126 6,4
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,382 17 24,725 24,725
    Sâu keo mùa Thu 0,17 5 60,9 36,127 24,773
Bưởi 3.983 Nhện đỏ 0,042 3,1
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,047 3,2
    Ruồi đục quả 0,013 2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
Loading...