Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2019

(Từ ngày 01/11/2019 đến ngày 07/11/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,687 6 136,181 136,181
    Bọ xít muỗi 0,844 8 636,856 636,856
    Nhện đỏ 0,234 7
    Rầy xanh 0,75 8 274,631 274,631
Rau cải 4.740 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,451 15 13,75 8,75 5 5 5
    Bọ nhảy 0,802 32 13,2 11,867 1,333 1,333 1,333
    Rệp 0,089 8
    Sâu tơ 0,315 15 3,2 3,2
    Sâu xanh 0,389 12 56,45 54,317 2,133 2,133 2,133
Ngô 6.642 Bệnh khô vằn 1,122 13,3 74,544 74,544
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,216 21,6 67,321 67,321
    Rệp cờ 0,288 10
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,344 13,3 16,1 16,1
    Sâu keo mùa Thu 0,188 6 144,336 119,563 24,773
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,034 3
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,043 3,5
    Ruồi đục quả 0,014 2,3
Loading...