Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2019

(Từ ngày 25/10/2019 đến ngày 31/10/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,486 4,4
    Bọ xít muỗi 0,767 8 1.158,717 1.158,717
    Nhện đỏ 0,167 6
    Rầy xanh 0,748 6 443,818 443,818
Rau cải 4.740 Bệnh sương mai 0,435 12,5 7,5 5 2,5 2,5 2,5
    Bệnh thối nhũn VK 0,128 4,6
    Bọ nhảy 0,889 20 10,65 10,65
    Sâu tơ 0,213 15 2 2
    Sâu xanh 0,304 6 29,9 20,15 9,75 9,75 9,75
Ngô 6.642 Bệnh khô vằn 0,401 8,6
    Bệnh đốm lá lớn 0,061 7,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,821 16,5 50,6 50,6
    Rệp cờ 0,275 10
    Sâu cắn lá 0,013 2
    Sâu đục thân, bắp 0,412 9,9
    Sâu keo mùa Thu 0,374 4,5 228,059 203,286 24,773
Bưởi 3.983 Nhện đỏ 0,033 2,6
    Rệp sáp 0,044 3,2
    Ruồi đục quả 0,01 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...