Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2019

(Từ ngày 18/10/2019 đến ngày 24/10/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,436 8 308,308 308,308
    Bọ xít muỗi 0,749 7 832,566 832,566
    Nhện đỏ 0,167 7
    Rầy xanh 0,767 8 687,426 687,426
Rau cải 4.740 Bệnh đốm vòng 0,022 5,3
    Bệnh sương mai 0,125 5
    Bọ nhảy 0,909 40 6,75 3,75 3 3 3
    Sâu tơ 0,221 12 1,125 1,125 47 6 14 21 6
    Sâu xanh 0,217 6 15 13,875 1,125 1,125 1,125 44 3 10 23 8
Ngô 6.642 Bệnh khô vằn 0,312 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,007 2,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,371 10
    Chuột 0,03 3,3
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,021 2
    Sâu đục thân, bắp 0,281 10
    Sâu keo mùa Thu 0,438 6 346,246 230,054 116,192 92,505 92,505 98 12 27 27 22 10
Bưởi 3.983 Nhện đỏ 0,028 2,4
    Rệp sáp 0,046 3,4
    Ruồi đục quả 0,012 1,8
Loading...