Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 9/2019

(Từ ngày 20/09/2019 đến ngày 26/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh khô vằn 0,324 16 120,882 120,882
    Rầy các loại 6,321 350
Chè 16.300 Bệnh thối búp 0,044 4
    Bọ cánh tơ 0,795 8 776,705 776,705
    Bọ xít muỗi 0,631 6 434,981 434,981
    Nhện đỏ 0,427 8
    Rầy xanh 0,787 7 881,377 881,377
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,277 12
    Sâu xanh 0,027 2
Ngô 5.142 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,054 5
    Bệnh sinh lý 0,138 6
    Chuột 0,019 2,4
    Sâu cắn lá 0,028 1,4
    Sâu xám 0,061 3,3
    Sâu keo mùa Thu 0,527 8 334,689 269,078 65,411 0,2 113,725 113,725 157 28 48 54 19 8
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,009 1,6
    Nhện đỏ 0,029 2,4
    Rệp sáp 0,036 3
    Ruồi đục quả 0,017 2,2
    Sâu vẽ bùa 0,01 2
Loading...