Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2019

(Từ ngày 13/09/2019 đến ngày 19/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá 0,109 8
    Bệnh khô vằn 1,447 22 487,793 420,549 67,245 54,096 54,096
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,058 2,4
    Chuột
    Rầy các loại 35,588 1.050 102,85 102,85 38 18 11 9
    Sâu đục thân 0,178 2,4 36 13 18 5
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,759 8 614,008 614,008 21 21
    Bọ xít muỗi 0,513 7 216,864 216,864
    Nhện đỏ 0,374 10 58,519 58,519
    Rầy xanh 0,77 12 658,695 510,518 148,177 148,177 148,177 35 35
Ngô 2.683 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,042 4
    Bệnh sinh lý 0,082 4
    Chuột 0,029 2,3
    Sâu xám 0,028 2
    Sâu keo mùa Thu 0,442 15 231,549 114,003 102,122 15,424 128,575 128,575 106 23 21 24 21 17
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,014 2
    Nhện đỏ 0,022 2,1
    Rệp sáp 0,038 3,2
    Ruồi đục quả 0,019 2,4
    Sâu vẽ bùa 0,035 2,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...