Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2019

(Từ ngày 06/09/2019 đến ngày 12/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá 0,204 8
    Bệnh khô vằn 3,232 30 1.541,51 1.340,117 201,392 121,55 121,55 156 86 52 18
    Bệnh đen lép hạt 0,009 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,215 8
    Bọ xít dài 0,049 2
    Chuột 0,026 2
    Rầy các loại 60,029 1.225 72,796 72,796 215 7 28 51 78 51
    Rầy các loại (trứng) 0,215 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,159 8 30 18 9 3
    Sâu đục thân 0,232 4,4 54,4 54,4 73,194 73,194 37 21 16
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 11.253 Bệnh bạc lá 0,015 2,2
    Bệnh khô vằn 0,663 22,5 184,8 113,4 71,4 71,4 71,4
    Bọ xít dài 0,017 2
    Chuột
    Rầy các loại 7,795 240 76 3 11 17 19 26
    Sâu đục thân 0,035 2,4
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,128 4
    Bọ cánh tơ 0,808 6,7 506,118 506,118 28,408 28,408
    Bọ xít muỗi 0,779 7 419,965 419,965
    Nhện đỏ 0,051 4
    Rầy xanh 0,901 8 917,153 917,153
Ngô 4.129 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,008 2
    Bệnh sinh lý
    Sâu keo mùa Thu 0,146 4 38,184 38,184 16,854 16,854 113 8 16 28 32 29
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,004 1,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,015 2,7 64,631 64,631
    Sâu vẽ bùa 0,018 2,3
Loading...