Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2019

(Từ ngày 30/08/2019 đến ngày 05/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá 0,734 18 112,206 112,206 23 17 5 1
    Bệnh khô vằn 3,742 40,2 2.223,47 1.575,768 618,257 29,445 620,534 620,534 41 11 23 7
    Bệnh đen lép hạt 0,026 2,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,069 8,7 19 15 4
    Bệnh sinh lý 0,082 6,4
    Bọ xít dài 0,142 4 124,898 124,898
    Chuột 0,022 2,2
    Rầy các loại 54,521 1.050 206,368 206,368 129 32 37 19 26 15
    Rầy các loại (trứng) 2,513 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,335 20 11,32 11,32
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,018 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,208 60
    Sâu đục thân 0,242 3,2 20,431 20,431 20,431 20,431 13 4 7 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 2 93,955 27,168 39,62 27,168
Lúa sớm 11.253 Bệnh bạc lá 0,167 8
    Bệnh khô vằn 2,161 41,3 643,626 473,765 147,806 22,055 97,743 97,743
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 15,3 500 61 14 16 10 10 11
    Rầy các loại (trứng) 0,877 96
    Sâu đục thân 0,041 2,2 17 3 9 5
Chè 16.300 Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,638 8 613,381 613,381 30,842 30,842 11 11
    Bọ xít muỗi 0,569 8 880,663 880,663
    Nhện đỏ 0,21 8
    Rầy xanh 0,813 10 872,845 872,845 28,408 28,408 29 29
Ngô 4.129 Bệnh khô vằn 0,05 9,6
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý 0,008 2
    Sâu cắn lá
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,101 6 42,494 24,494 18 18 18 102 36 39 27
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,011 1,8
    Bệnh loét 0,021 2,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,021 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...