Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2019

(Từ ngày 23/08/2019 đến ngày 29/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá 0,43 16 73,166 73,166 73,166 73,166
    Bệnh khô vằn 3,877 34 2.159,878 1.272,334 887,544 883,163 883,163 182 71 36 56 19
    Bệnh đốm sọc VK 0,107 16 13,181 13,181 38 33 5
    Bệnh sinh lý 0,161 12 54,764 54,764
    Bọ xít dài 0,237 6 348,535 269,433 79,102 79,102 79,102
    Chuột 0,091 3,7 162,933 162,933
    Rầy các loại 42,7 800 30,744 30,744 167 15 18 36 54 44
    Rầy các loại (trứng) 2,615 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,086 40 628,387 243,889 384,497 384,497 384,497 72 18 40 10 4
    Sâu đục thân 0,189 2,8 46,404 46,404 35 25 10
    Sâu đục thân (bướm) 0,02
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Lúa sớm 11.253 Bệnh bạc lá 0,332 12,1 14,551 14,551
    Bệnh khô vằn 3,377 29,7 1.201,234 839,201 362,033 362,033 362,033 65 5 32 28
    Bệnh đốm sọc VK 0,057 6,7
    Bọ xít dài 0,062 4 38,76 38,76
    Chuột 0,071 4 38,76 38,76
    Rầy các loại 41,44 1.000 41,995 41,995 140 22 36 51 20 11
    Rầy các loại (trứng) 4,036 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,187 28 54,982 27,491 27,491 27,491 27,491
    Sâu đục thân 0,164 3,8 71,693 71,693 51,2 51,2 26 17 9
    Sâu đục thân (bướm) 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 16.300 Bọ cánh tơ 0,768 6 590,714 590,714 24 24
    Bọ xít muỗi 0,535 8 546,905 546,905
    Nhện đỏ 0,347 8
    Rầy xanh 0,697 8 728,305 728,305 25 25
Ngô 4.010 Bệnh khô vằn 0,401 8,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,202 11,4
    Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,057 4 2,472 1,978 0,494 0,494 0,494
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,018 2,6
    Bệnh loét 0,02 2,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,009 1,8
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,011 1,6
Loading...