Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2019

(Từ ngày 16/08/2019 đến ngày 22/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá 0,19 8
    Bệnh khô vằn 3,224 36 1.821,531 1.108,965 712,566 712,566 712,566 123 54 21 33 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,371 26 122,665 109,484 13,181 65,559 52,378 13,181 64 52 7 5
    Bệnh sinh lý 0,354 18 293,363 293,363
    Bọ xít dài 0,067 4 113,446 113,446
    Chuột 0,145 3,8 122,961 122,961
    Rầy các loại 24,61 600 111 25 8 6 30 42 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,256 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,286 16 21,71 21,71
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,078 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,976 160
    Sâu đục thân 0,032 2,3 17 5 12
    Sâu đục thân (bướm) 0,046 3 42 42
    Sâu đục thân (trứng) 0,006 0,4 371,623 176,633 194,99 35 35
Lúa sớm 11.253 Bệnh bạc lá 0,527 16 50,149 50,149 50,149 50,149
    Bệnh khô vằn 3,977 44 1.724,534 1.134,951 565,226 24,358 576,196 576,196 69 5 40 24
    Bệnh đốm sọc VK 0,239 11,9 22,827 22,827 8,276 8,276 30 24 6
    Bọ xít dài 0,109 7 127,428 120,628 6,8 6,8 6,8
    Chuột 0,045 2,2
    Rầy các loại 30,923 800 41,015 41,015 78 35 6 2 12 23 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,641 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,123 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,021 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,592 70
    Sâu đục thân 0,078 2,4 15 6 9
    Sâu đục thân (bướm) 0,043 3,2 6,8 6,8 6,8 6,8 45 45
    Sâu đục thân (trứng) 0,021 3 218,196 143,295 45,756 29,145 34 34
Chè 16.300 Bọ cánh tơ 0,76 8 603,188 603,188 24 21 3
    Bọ xít muỗi 0,447 7 326,918 326,918
    Nhện đỏ 0,309 8
    Rầy xanh 0,822 12 974,794 826,616 148,177 148,177 148,177 33 33
Ngô 4.010 Bệnh khô vằn 0,556 10 34,118 34,118
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,168 9,6
    Chuột 0,009 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,346 10
    Sâu keo mùa Thu 0,025 2
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,007 1,4
    Nhện đỏ 0,021 2,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,012 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...