Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 7/2019

(Từ ngày 26/07/2019 đến ngày 01/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,616 18,6 356,538 356,538 15 13 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,024 5
    Bệnh sinh lý 0,376 20 8,923 8,923 8,923 8,923
    Bọ xít dài
    Chuột 0,283 10,2 363,219 323,817 39,402 100,205 100,205
    Rầy các loại 7,046 400 100 9 12 29 29 21 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,215 80 3.120,248 1.684,247 1.436,002 576,602 576,602 358 76 59 42 35 80 66 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,082 2 9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,082 56 4 4
    Sâu đục thân 0,097 6,4 54,021 54,021 32 3 9 13 7 T4
    Sâu đục thân (bướm) 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 2 2
Lúa sớm 11.253 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,979 25 973,672 628,485 345,186 376,221 376,221 15 9 5 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,148 30 25,656 22,215 3,44 25,656 25,656
    Bệnh sinh lý 0,257 18 78,281 78,281 6,881 6,881
    Bọ xít dài
    Chuột 0,221 6,8 310,767 235,409 75,358 117,701 117,701
    Rầy các loại 8,41 480 115 6 18 35 37 19 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,296 64 2.795,997 1.511,536 1.141,938 142,523 1.926,789 1.926,789 644 207 243 114 53 27 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,045 2 7 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,985 80 9 9
    Sâu đục thân 0,27 9,3 253,052 180,182 72,869 72,869 72,869 71 2 19 25 19 6 T3
    Sâu đục thân (bướm) 6 6
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,3 136 68 68 68 68
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,185 8
    Bọ cánh tơ 1,001 15 1.368,304 1.172,273 196,031 196,031 196,031 29 26 3
    Bọ xít muỗi 0,49 8 267,906 267,906 12 12
    Nhện đỏ 0,263 8
    Rầy xanh 0,724 8 859,269 859,269 18 18
Ngô 3.775 Bệnh khô vằn 0,889 16 96,873 96,873
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,11 5,2
    Rệp cờ 0,308 10
    Sâu đục thân, bắp 0,112 6
    Sâu keo mùa Thu 0,39 9,5 20,005 19,511 0,494 0,494 0,494 36 5 15 10 3 3
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,015 2,1
    Nhện đỏ 0,007 1,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,008 1,6
Loading...