Kết quả điều tra sâu bệnh: Tuần 52
Phú Thọ - Tháng 12/2010

(Từ ngày 27/12/2010 đến ngày 02/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 165 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,081 10 3 3
    Bọ trĩ 0,031 5
    Rầy các loại 0,046 4
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,047 7,8
    Bọ trĩ 0,056 7
    Chuột 0,04 3
    Rầy các loại 5,685 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,362 9 3 3 49 11 31 5 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,092 4
    Bệnh đốm xám 0,113 4
    Bệnh phồng lá 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,103 4
    Bọ xít muỗi 0,226 4
    Nhện đỏ 0,061 2
    Rầy xanh 0,195 4
Rau cải 3.034,5 Bệnh đốm vòng 0,016 3
    Bệnh sương mai 0,062 10 3,563 3,563 3,563 3,563
    Bệnh thối nhũn VK 0,377 10 7 7 1,981 1,981
    Bọ nhảy 2,205 21 95,85 95,85
    Rệp 0,519 10 16,071 16,071
    Sâu khoang 0,053 2
    Sâu tơ 0,766 14 2,6 2,6 56 6 11 18 21
    Sâu xanh 1,069 13 58,686 46,357 12,328 2,642 2,642 26 9 12 5
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,146 20 1,184 0,982 0,202
Ngô 12.277,5 Bệnh khô vằn 3,851 40 1.636,121 1.183,79 452,331 116,76 116,76 100 74 13 9 4
    Bệnh đốm lá lớn 2,671 45 719,423 565,149 154,275 25,202 25,202 100 77 12 9 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,221 40
    Châu chấu 0,058 2
    Chuột 0,152 6 120,265 58,193 62,072 62,072 62,072
    Rệp cờ 0,3 12
    Sâu đục thân, bắp 1,085 20 662,692 602,056 60,635 47,335 47,335
Đậu tương 950,8 Bệnh sương mai 0,097 8
    Chuột
    Ruồi đục thân 0,315 22 13,2 9,673 3,527
    Sâu đục quả 0,58 30 38,149 30,832 7,317
Keo 1 Mối 0,067 15
    Sâu cuốn lá 0,1 5
Loading...