Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Phú Thọ - Tháng 12/2011

(Từ ngày 21/12/2011 đến ngày 28/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,758 20 2 2 1 1
    Bọ trĩ
    Chuột 0,005 1,2
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 5,421 120
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,189 4
    Bệnh đốm xám 0,154 4
    Bọ cánh tơ 0,081 2,7
    Bọ xít muỗi 0,066 2,4
    Nhện đỏ 0,06 2,5
    Rầy xanh 0,041 2
Rau cải 3.815,8 Bệnh đốm vòng 0,322 15,5 3,12 3,12
    Bệnh sương mai 0,467 26 150,644 148,769 1,875 1,875 1,875
    Bệnh thối nhũn VK 0,162 5 3,2 3,2
    Bọ nhảy 0,454 11 21,244 21,244
    Rệp 0,144 15 3,234 3,234
    Sâu khoang 0,055 4,5
    Sâu tơ 0,283 15 10,256 10,256
    Sâu xanh 1,015 36 68,397 60,522 4,875 3 15,875 15,875
Khoai tây 197,1 Bệnh héo vàng
    Bệnh héo xanh VK 0,009 1,3
    Bệnh xoăn lá 0,067 4
    Rệp 0,085 3,5
    Sâu xám
    Sâu xanh 0,1 4
Ngô 8.695 Bệnh khô vằn 2,9 40 770,698 648,43 122,268
    Bệnh đốm lá lớn 1,301 45 413,053 341,053 72
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,378 35 61,777 52,866 8,911
    Chuột 0,144 5 353,106 353,106
    Rệp cờ 0,051 10
    Sâu đục thân, bắp 0,578 10 17,799 17,799
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,011 2,2
    Bệnh loét 0,017 4,4
    Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rầy chổng cánh 0,014 3,1
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,085 9,6
Loading...