Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Phú Thọ - Tháng 12/2011

(Từ ngày 14/12/2011 đến ngày 20/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,966 24 2 2
    Rầy các loại 5,227 100
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,46 18 199,101 199,101
    Bệnh đốm xám 0,174 4
    Bọ cánh tơ 0,121 4
    Bọ xít muỗi 0,139 4,6
    Nhện đỏ 0,05 2,5
    Rầy xanh 0,119 4,1
Rau cải 3.723,1 Bệnh đốm vòng 0,322 19,5 67,774 67,774
    Bệnh sương mai 0,322 13,3 221,743 137,83 83,913 83,913 83,913
    Bệnh thối nhũn VK 0,149 5 9,6 9,6 4,8 4,8
    Bọ nhảy 1,065 20 165,904 134,806 31,098 47,59 47,59
    Rệp 0,138 9
    Sâu khoang 0,048 4,5
    Sâu tơ 0,592 35 30,038 17,75 12,288 12,288 12,288
    Sâu xanh 1,583 40 109 71,923 31,076 6 42,774 42,774
Khoai tây 197,1 Bệnh héo vàng 0,006 1
    Bệnh héo xanh VK 0,206 9,9 10,48 10,48
    Bệnh lở cổ rễ
    Bệnh thối nhũn VK 0,008 3,3
    Bệnh xoăn lá 0,06 6,4 1,429 0,714 0,714
    Rệp 0,138 6
    Sâu xanh 0,062 4
Ngô 8.694,6 Bệnh khô vằn 3,147 40 779,426 613,907 165,519 12,196 12,196
    Bệnh đốm lá lớn 0,915 40 286,667 239,867 46,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,674 35 214,589 198,252 16,337
    Châu chấu
    Chuột 0,142 5 444,929 381,855 63,074 63,074 63,074
    Rệp cờ 0,395 16,7 73,421 73,421
    Sâu đục thân, bắp 0,786 13,3 571,613 410,537 161,076
Đậu tương 201,7 Bệnh sương mai 0,385 20 20 20
    Chuột 0,012 1
    Sâu đục quả 0,188 10 20 20
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,019 2,2
    Bệnh loét 0,021 4,4
    Bệnh sẹo 0,008 1,8
    Nhện đỏ 0,013 2,6
    Rệp muội 0,021 8,2
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,066 9,2
Loading...