Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Phú Thọ - Tháng 12/2010

(Từ ngày 27/12/2010 đến ngày 02/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,064 16 4,444 4,444
    Bọ trĩ 0,028 7
    Rầy các loại 0,019 4
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,044 5
    Bọ trĩ 0,042 6
    Chuột
    Rầy các loại 2,27 30
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,189 4
    Bệnh đốm xám 0,211 4
    Bệnh phồng lá 0,022 2
    Bọ cánh tơ 0,089 2
    Bọ xít muỗi 0,267 4
    Nhện đỏ 0,039 2
    Rầy xanh 0,244 4
Rau cải 3.176,1 Bệnh đốm vòng 0,022 3
    Bệnh sương mai 0,065 10 3,563 3,563
    Bệnh thối nhũn VK 0,279 10 3,5 3,5 1,321 1,321
    Bọ nhảy 1,475 15 60,732 60,732
    Rệp 0,203 10 33,903 33,903
    Sâu khoang 0,113 8 25,427 25,427
    Sâu tơ 0,2 11 4,5 4,5
    Sâu xanh 1,175 14 126,629 95,038 31,592 33,729 33,729
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,167 10 0,78 0,78
Ngô 12.339,9 Bệnh khô vằn 4,445 45 1.311,183 933,638 363,544 14 47,335 47,335 100 82 12 6
    Bệnh đốm lá lớn 4,238 36,4 1.184,1 842,03 342,071 92,667 92,667 100 81 9 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,633 14,5
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,068 2
    Chuột 0,14 6,7
    Rệp cờ 1,33 30 262,806 262,806
    Sâu đục thân, bắp 1,143 30 475,444 433,243 28,201 14 36,29 36,29
Đậu tương 950,8 Bệnh sương mai 0,231 6
    Chuột
    Ruồi đục thân 0,603 45 29,28 17,28 8,64 3,36
    Sâu đục quả 1,054 50 61,06 43,034 14,666 3,36 6,026 6,026
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,056 10
Keo 1 Mối 0,056 15
    Sâu cuốn lá 0,025 4
Loading...