Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Phú Thọ - Tháng 12/2013

(Từ ngày 11/12/2013 đến ngày 18/12/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,292 8
    Chuột 0,246 10 6 6 6 6
    Rầy các loại 0,596 35
Chè 15.600 Bọ xít muỗi 0,077 4,3
    Rầy xanh 0,064 4,2
Rau cải 3.978,8 Bệnh đốm vòng 0,051 8
    Bệnh sương mai 0,696 25 132,712 99,035 33,677 33,677 20,777 12,9
    Bệnh thối nhũn VK 0,204 15,6 44,319 44,319
    Bọ nhảy 0,414 13,3 2,765 2,765
    Rệp 0,221 17,8 5,531 5,531
    Sâu khoang 0,079 4
    Sâu tơ
    Sâu xanh 0,313 7 107,356 86,579 20,777 46,577 46,577
Khoai tây 118,2 Bệnh héo xanh VK
    Bệnh lở cổ rễ 0,006 1,2
    Bệnh sương mai 0,011 2,4
    Bệnh thối nhũn VK 0,005 1
    Bệnh xoăn lá
    Rệp
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 3,279 26,7 790,011 675,593 114,419
    Bệnh đốm lá lớn 1,893 34 199,879 187,379 12,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,061 16 33,412 33,412
    Chuột 0,594 6,7 425,473 333,732 91,742 18,647 18,647
    Rệp cờ 0,622 16,7 13,12 13,12
    Sâu đục thân, bắp 1,178 17 193,332 193,332
Đậu tương 169,7 Chuột 0,08 5,6 13,7 13,7
    Sâu đục quả 0,105 6,7 9,133 9,133
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,013 1,4
    Bệnh greening 0,001 0,2
    Bệnh loét 0,007 1,8
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Loading...