Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Phú Thọ - Tháng 12/2013

(Từ ngày 04/12/2013 đến ngày 11/12/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,169 4
    Chuột 0,215 8 4 4 4 4
    Rầy các loại 2,223 50
Chè 15.600 Bọ xít muỗi 0,121 4,8 12 12
    Rầy xanh 0,266 8,1 307,346 307,346 79 79 16 16
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,108 16 18 18
    Bệnh sương mai 0,402 20 49,957 48,424 1,533 1,533 1,533 23 23
    Bệnh thối nhũn VK 0,141 12 7,908 7,908 12 12
    Bọ nhảy 0,831 30 62,95 59,808 3,142 3,142 3,142 26 26
    Rệp 0,251 18 7,309 7,309
    Sâu khoang 0,067 5 4,37 4,37
    Sâu tơ 0,662 18 6,133 6,133 6,133 6,133
    Sâu xanh 0,301 7 94,497 68,847 25,65 30,25 30,25 15 15
Khoai tây 1 Bệnh héo xanh VK 0,002 0,8
    Bệnh sương mai 0,037 5 0,4 0,4
    Bệnh thối nhũn VK
    Bệnh xoăn lá 0,008 2,4
    Sâu khoang
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 2,991 26,7 725,854 600,353 125,501 37,56 37,56 23 23
    Bệnh đốm lá lớn 1,841 32 179,205 147,955 31,25 44 44
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,095 18 56,626 56,626
    Chuột 0,416 6,7 378,177 293,334 84,843
    Rệp cờ 0,427 13,3
    Sâu đục thân, bắp 0,918 14 148,009 148,009
Đậu tương 1 Chuột 0,062 6 9,133 9,133
    Sâu đục quả 0,085 6,3 4,567 4,567
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,007 1,8
    Bệnh loét 0,038 3,4
    Bệnh sẹo 0,005 1,2
    Nhện đỏ
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,038 4,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,018 2,4
    Sâu nâu ăn lá
Loading...