Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Phú Thọ - Tháng 12/2010

(Từ ngày 13/12/2010 đến ngày 19/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ 3,728 100
    Chuột
    Rầy các loại 5,264 120
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,174 4
    Bọ xít muỗi 0,174 4
    Nhện đỏ 0,058 2
    Rầy xanh 0,174 6 7,564 7,564
Rau cải 3.145,2 Bệnh đốm vòng 0,023 4
    Bệnh sương mai 0,025 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,401 10 46,436 46,436
    Bọ nhảy 2,158 32 105,738 97,262 8,476 8,476 8,476
    Rệp 0,447 10 33,903 33,903
    Sâu khoang 0,128 7 18,493 18,493
    Sâu tơ 0,409 12 24,911 24,911
    Sâu xanh 1,415 19 115,276 98,324 16,952 25,427 25,427
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,131 10 0,78 0,78 0,578 0,578
Ngô 12.339,9 Bệnh khô vằn 4,571 50 1.280,189 978,314 282,577 19,298 110,657 110,657 100 79 13 8
    Bệnh đốm lá lớn 3,357 34,5 1.076,084 835,83 240,253 22,09 22,09 100 81 13 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,881 32
    Bệnh gỉ sắt
    Bệnh héo xanh VK
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,073 3
    Chuột 0,202 6,7 104,747 81,47 23,277
    Rệp cờ 1,71 30 559,211 559,211
    Sâu đục thân, bắp 1,183 25 440,235 373,541 66,693 31,166 31,166
Đậu tương 950,8 Bệnh rỉ sắt 0,308 12,5
    Bệnh sương mai 0,265 8,2
    Chuột 0,038 2,5
    Ruồi đục thân 0,763 45 39,436 22,466 13 3,969
    Sâu đục quả 1,249 30 66,362 50,455 11,937 3,969 2,41 2,41
Keo 1 Mối 0,159 10 304,135 304,135
    Sâu cuốn lá 0,118 9 251,088 251,088
Loading...