Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Phú Thọ - Tháng 12/2011

(Từ ngày 07/12/2011 đến ngày 14/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,258 8
    Rầy các loại 5,744 120
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,063 3
    Bọ cánh tơ 0,125 3 6 6
    Bọ xít muỗi 0,38 12 591,057 391,956 199,101 15 15
    Nhện đỏ 0,065 2,8
    Rầy xanh 0,207 8 373 373 9 9
Rau cải 3.663,1 Bệnh đốm vòng 0,347 16,7 25,055 25,055
    Bệnh sương mai 0,227 20 66,471 40 26,471
    Bệnh thối nhũn VK 0,229 7 19,2 19,2
    Bọ nhảy 1,797 45 49,971 46,221 1,875 1,875 5,625 5,625
    Rệp 0,298 9,3
    Sâu khoang 0,055 3,5
    Sâu tơ 0,51 26 3,75 1,875 1,875 3,75 3,75
    Sâu xanh 0,773 20 90,415 78,09 12,325 14,575 14,575
Khoai tây 197,1 Bệnh héo vàng
    Bệnh héo xanh VK 0,177 6,6 1,7 1,7
    Bệnh lở cổ rễ 0,013 2,5
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 3,3
    Bệnh xoăn lá 0,096 9,4 1,429 0,714 0,714
    Rệp 0,042 3,5
    Sâu xám
    Sâu xanh 0,013 2
Ngô 8.695 Bệnh khô vằn 3,16 35 707,048 554,95 152,098
    Bệnh đốm lá lớn 0,851 40 230,88 184,08 46,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,162 40 215,604 169,563 46,041
    Chuột
    Rệp cờ 0,946 20 181,22 181,22
    Sâu đục thân, bắp 0,607 16,7 73,421 73,421
Đậu tương 201,7 Bệnh sương mai 0,458 23 30 20 10
    Sâu đục quả 0,2 10 20 20
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,024 2,4
    Nhện đỏ 0,013 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,066 4,4
Loading...