Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2011

(Từ ngày 30/11/2011 đến ngày 07/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,532 18 462,455 462,455
    Bệnh đốm xám 0,431 8 320,26 320,26
    Bọ cánh tơ 0,576 10 519,361 519,361 6 6
    Bọ xít muỗi 0,633 8 361,395 361,395 12 12
    Nhện đỏ 0,241 4
    Rầy xanh 0,729 12 1.151,548 778,548 373 23 23
Rau cải 3.663,1 Bệnh đốm vòng 0,479 21 64,712 64,712
    Bệnh sương mai 0,462 14,3 286,75 145,752 140,999 149,896 149,896
    Bệnh thối nhũn VK 0,202 10 9,6 9,6
    Bọ nhảy 1,715 36 190,132 165,914 22,968 1,25 24,218 24,218
    Rệp 0,327 10,5
    Sâu khoang 0,082 5 2,264 2,264
    Sâu tơ 0,608 26 10,882 8,382 2,5 1,25 1,25 46 8 17 21
    Sâu xanh 0,803 36 121,594 90,47 28,623 2,5 26,64 26,64 77 28 33 16
Khoai tây 197,1 Bệnh héo vàng
    Bệnh héo xanh VK 0,189 9,9 1 0,714 0,286 0,286 0,286
    Bệnh lở cổ rễ 0,013 2,5
    Rệp 0,174 6
Ngô 8.695 Bệnh khô vằn 3,002 40 1.135,274 1.007,113 128,161
    Bệnh đốm lá lớn 1,169 40 306,35 262,671 43,68 18,48 18,48
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,256 25,5 397,449 397,449
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,05 3,3
    Rệp cờ 1,32 25 239,601 239,601
    Sâu đục thân, bắp 0,913 18 161,879 161,879
Đậu tương 201,7 Bệnh sương mai 0,538 30 30 20 10
    Sâu cuốn lá 0,315 10
    Sâu đục quả 0,15 10 10 10
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,009 1,6
    Bệnh loét 0,011 2
    Nhện đỏ 0,021 2,1
    Sâu vẽ bùa 0,046 4
Loading...