Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 12/2011

(Từ ngày 24/11/2011 đến ngày 01/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,745 16 978,426 665,729 312,696
    Bệnh đốm xám 0,562 12 737,231 523,22 214,011
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,582 8 209,473 209,473
    Bọ xít muỗi 0,905 7 518,849 518,849
    Nhện đỏ 0,206 4
    Rầy xanh 0,48 8 320,26 320,26
Rau cải 2.882,2 Bệnh đốm vòng 0,441 18 24,85 24,85
    Bệnh sương mai 0,355 15,4 247,876 159,018 88,858 101,317 101,317
    Bệnh thối nhũn VK 0,239 10 12,8 12,8
    Bọ nhảy 2,622 48 241,205 192,283 45,422 3,5 55,922 55,922
    Rệp 0,865 17 40 40 20,328 20,328
    Sâu khoang 0,179 8 6,4 6,4
    Sâu tơ 0,755 26 13,579 10,079 3,5 7 7
    Sâu xanh 0,73 13 45,926 42,426 3,5 7 7
Khoai tây 150,16 Bệnh héo vàng
    Bệnh héo xanh VK 0,078 6,6
    Bệnh lở cổ rễ 0,008 1
    Rệp 0,138 3
    Sâu xanh 0,062 4
Ngô 8.581 Bệnh khô vằn 3,226 40 756,397 661,382 95,014 21,6 21,6
    Bệnh đốm lá lớn 0,466 30 126 126
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,942 26 289,638 289,638
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,063 2
    Rệp cờ 2,47 40 396,359 345,959 50,4
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,846 18 122,756 122,756
Đậu tương 196 Bệnh rỉ sắt 0,159 10
    Bệnh sương mai 0,13 7,5
    Sâu đục quả 0,184 10 10 10
Loading...