Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 12/2010

(Từ ngày 29/11/2010 đến ngày 05/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,023 4
    Bọ trĩ 0,013 3
    Chuột 0,022 2
    Rầy các loại 2,5 130
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,174 6 106,249 106,249
    Bệnh đốm xám 0,174 4
    Bệnh phồng lá 0,123 4
    Bệnh thối búp 0,023 4
    Bọ cánh tơ 0,449 8 28,463 28,463 6 6
    Bọ xít muỗi 0,633 15 350,815 164,315 186,5 314,788 314,788 17 17
    Nhện đỏ 0,174 4
    Rầy xanh 0,661 28 142,276 142,276 10 10
Rau cải 3.176,1 Bệnh đốm vòng 0,023 4
    Bệnh sương mai 0,047 5
    Bệnh thối nhũn VK 0,114 6
    Bọ nhảy 2,914 35 87,238 85,668 1,57
    Rệp 1,437 33 9,127 9,127
    Sâu khoang 0,154 7 27,56 27,56
    Sâu tơ 0,664 15,8 1,929 1,929
    Sâu xanh 1,265 18 78,512 78,512
Ngô 12.339,9 Bệnh khô vằn 4,086 35 1.163,261 1.031,257 132,004 16,2 16,2 100 91 6 3
    Bệnh đốm lá lớn 3,054 32,7 850,845 733,221 117,624 100 88 7 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,228 40
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,159 4
    Chuột 0,394 25 105,092 66,297 38,795
    Rệp cờ 1,755 35 471,364 450,115 21,249 81,397 81,397
    Sâu cắn lá 0,108 2,8
    Sâu đục thân, bắp 1,544 26 521,652 463,199 58,453 93,629 93,629
Đậu tương 950,8 Bệnh lở cổ rễ 0,103 22 11,16 6,868 4,292
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột 0,284 10 1,971 1,971
    Ruồi đục thân 0,665 45 36,064 24,904 6,868 4,292 15,453 11,16 4,292
    Sâu cuốn lá 0,192 10
    Sâu đục quả 1,261 35 51,374 38,173 8,908 4,292 15,453 11,16 4,292
    Sâu khoang 0,192 5
Keo 1 Mối 0,054 15
    Sâu cuốn lá 0,026 7
Loading...