Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 11/2013

(Từ ngày 20/11/2013 đến ngày 27/11/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,187 5 79,333 79,333 15 15
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,813 15 1.256,354 1.124,336 132,018 474,962 474,962 135 135
    Bọ xít muỗi 0,862 8 1.038,179 1.038,179 45 45
    Nhện đỏ 0,092 4 23 23
    Rầy xanh 0,887 8 735,049 735,049 44 44
Rau cải 3.978,8 Bệnh đốm vòng 0,067 6
    Bệnh sương mai 0,072 6 25,831 25,831 10,108 10,108 51 51
    Bệnh thối nhũn VK 0,152 9,1 39,542 39,542 46 46
    Bọ nhảy 1,941 24 93,517 89,517 4 20 20 66 66
    Rệp 0,437 18 16 16 4 4
    Sâu khoang 0,105 5 3,6 3,6
    Sâu tơ 0,233 9
    Sâu xanh 0,696 18 124,913 98,742 22,171 4 38,171 38,171 24 24
Khoai tây 118,2 Bệnh héo xanh VK 0,001 0,2
    Bệnh sương mai 0,007 1,6
    Bệnh xoăn lá 0,008 2
    Sâu khoang
    Sâu xám 0,003 1,2
    Sâu xanh 0,001 0,2
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 2,52 32 706,004 543,811 162,193 64,051 64,051 81 12 33 36
    Bệnh đốm lá lớn 1,866 24 188,033 188,033 30 24 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,457 26 143,925 143,925
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,481 6,7 370,936 262,178 108,758 54,912 54,912
    Rệp cờ 0,845 20 77,842 77,842
    Sâu cắn lá 0,015 1,2
    Sâu đục thân, bắp 0,99 15,5 203,268 203,268
Đậu tương 169,7 Chuột 0,153 7,4 13,7 13,7
    Sâu cuốn lá 0,288 13,9
    Sâu đục quả 0,069 6 4,567 4,567
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,014 2
    Bệnh loét 0,013 2,2
    Bệnh sẹo 0,022 2,4
    Sâu vẽ bùa 0,016 2,5
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,103 5
Loading...