Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Phú Thọ - Tháng 11/2013

(Từ ngày 13/11/2013 đến ngày 20/11/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,308 10 320,26 320,26
    Bệnh đốm xám 0,287 10 113,813 113,813
    Bọ cánh tơ 0,726 12 896,567 551,507 345,06 345,06 345,06 34 34
    Bọ xít muỗi 0,898 10 1.221,326 1.221,326 88 88
    Nhện đỏ 0,154 4
    Rầy xanh 0,982 10 1.085,226 1.085,226 52 52
Rau cải 3.978,8 Bệnh sương mai 0,149 14 15,723 15,723 10,108 10,108 120 120
    Bệnh thối nhũn VK 0,102 8,2 12,846 12,846
    Bọ nhảy 2,195 43 76,76 62,29 9,87 4,6 11,184 11,184 134 134
    Rệp 0,11 12,7
    Sâu khoang 0,165 7 11,674 11,674 1,314 1,314
    Sâu tơ 0,423 15 1,314 1,314 1,314 1,314
    Sâu xanh 0,365 10 71,069 55,58 15,49 13,16 13,16 45 45
Khoai tây 118,2 Bệnh lở cổ rễ
    Bệnh sương mai 0,022 3,3
    Bệnh xoăn lá
    Sâu xanh
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 2,655 31 670,021 596,885 73,136 18,647 18,647 65 65
    Bệnh đốm lá lớn 1,778 34 237,269 209,184 28,085 44 44
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,365 64 194,386 160,701 16,842 16,842
    Bệnh gỉ sắt
    Bệnh sinh lý 0,111 6,7
    Chuột 0,371 6,7 194,095 164,792 29,302 29,302 29,302
    Rệp cờ 1,105 20 62,25 62,25
    Sâu cắn lá 0,043 2,4
    Sâu đục thân, bắp 1,202 21,5 177,043 169,204 7,839
Đậu tương 169,7 Chuột 0,111 8,3 13,7 13,7
    Sâu cuốn lá 0,218 13
    Sâu đục quả 0,106 6,9 9,133 9,133
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,018 2
    Bệnh loét 0,008 2,2
    Bệnh sẹo
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,009 1,4
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,09 5
Loading...