Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 47
Phú Thọ - Tháng 11/2011

(Từ ngày 17/11/2011 đến ngày 23/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,829 14 975,051 781,904 193,146 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,583 12 772,271 565,824 206,447
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,595 4
    Bọ xít muỗi 1,187 10 1.705,509 1.626,175 79,333 79,333 79,333
    Nhện đỏ 0,099 4
    Rầy xanh 0,519 6 214,011 214,011
Rau cải 2.882,2 Bệnh đốm vòng 0,363 17 27,119 27,119
    Bệnh sương mai 0,229 8,7 150,44 150,44
    Bệnh thối nhũn VK 0,235 8 9,6 9,6
    Bọ nhảy 1,624 15 144,965 144,965 13,738 13,738
    Rệp 0,827 17 39,658 39,658 23,956 23,956
    Sâu khoang 0,225 6,5 9,6 9,6
    Sâu tơ 0,203 7
    Sâu xanh 0,761 16 121,538 114,538 3,5 3,5 8,3 8,3
Khoai tây 150,17 Bệnh héo vàng 0,004 1
    Bệnh héo xanh VK 0,008 1,1
    Bệnh lở cổ rễ 0,005 1
    Rệp 0,112 4
    Sâu xám 0,043 2 0,714 0,714
    Sâu xanh 0,065 2
Ngô 8.581 Bệnh khô vằn 2,265 23 614,843 587,414 27,429 27,429 27,429
    Bệnh đốm lá lớn 0,663 30 140,4 140,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 4,486 56 358,165 292,858 46,177 19,13
    Châu chấu 0,064 4
    Chuột 0,021 2
    Rệp cờ 2,137 40 257 210,2 46,8
    Sâu cắn lá 0,061 2
    Sâu đục thân, bắp 0,949 14 154,2 154,2 36,7 36,7
Đậu tương 196 Bệnh rỉ sắt 0,154 10
    Bệnh sương mai 0,127 8
    Sâu đục quả 0,15 10 10 10
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 1,1
    Nhện đỏ 0,01 1,7
    Sâu vẽ bùa 0,034 2,6
Loading...