Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Phú Thọ - Tháng 11/2010

(Từ ngày 15/11/2010 đến ngày 21/11/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,154 4
    Bệnh đốm xám 0,123 6 106,249 106,249
    Bệnh phồng lá 0,154 6 206,447 206,447
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,8 10 588,35 588,35 199,101 199,101 18 18
    Bọ xít muỗi 1,036 10 1.046,961 1.043,293 3,668 3,668 3,668 14 14
    Nhện đỏ 0,515 8 292,374 292,374
    Rầy xanh 1,124 12 1.218,069 939,928 278,141 104,242 104,242 20 20
Rau cải 3.002,7 Bệnh đốm vòng 0,083 3
    Bệnh sương mai 0,013 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,15 10 1,9 1,9
    Bọ nhảy 2,656 35 65,658 64,621 1,037 12,506 12,506
    Rệp
    Sâu khoang 0,146 4
    Sâu tơ 0,592 10 1,929 1,929
    Sâu xanh 1,042 12 84,486 84,486
Ngô 12.322,5 Bệnh khô vằn 1,868 30 408,348 395,661 12,687 12,687 12,687 100 80 16 4
    Bệnh đốm lá lớn 2,816 40 694,25 688,611 5,639 218 186 32
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,953 32 208,804 170,009 38,795 38,795 38,795
    Bệnh gỉ sắt
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,151 4 16,2 16,2
    Chuột 0,263 6,7 154,617 154,617 108,885 108,885
    Rệp cờ 3,932 50 706,937 594,747 112,191 81,375 81,375
    Sâu cắn lá 0,16 17 59,25 59,25
    Sâu đục thân, bắp 1,228 11,6 357,794 318,998 38,795
Đậu tương 949,8 Bệnh lở cổ rễ 0,159 16 10,3 10,3
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột 0,125 5
    Ruồi đục thân 0,696 40 24,549 14,524 6,169 3,856 7,711 3,856 3,856
    Sâu cuốn lá 1,364 20 20,038 20,038
    Sâu đục quả 0,739 15 30,657 30,385 0,272
    Sâu khoang 0,092 4
    Sâu xanh
Loading...