Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Phú Thọ - Tháng 11/2009

(Từ ngày 16/11/2009 đến ngày 22/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ Bệnh sinh lý
    Chuột
Chè 15.559,5 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,033 2
    Bọ cánh tơ 0,38 10 135,772 135,772
    Bọ xít muỗi 0,614 10 440,243 440,243 98,025 98,025 29 4 9 16
    Nhện đỏ 0,289 10
    Rầy xanh 0,472 10 342,219 342,219 41 9 12 20
Rau cải 2.650,7 Bệnh đốm vòng 0,144 3
    Bệnh sương mai 0,038 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,12 6,6 3,333 3,333 3,333 3,333
    Bọ nhảy 1,35 22 63,659 60,326 3,333 44,382 44,382
    Rệp 0,867 15 7,849 7,849
    Sâu khoang 0,283 64 9,143 6,857 2,286
    Sâu tơ 0,621 12 25,541 25,541 18,333 18,333
    Sâu xanh 0,47 10 35,581 29,867 5,714 29 7 12 10
Cà chua Bệnh sương mai 0,031 3
Ngô 11.186,8 Bệnh khô vằn 3,408 50 1.269,771 993,771 248 28 127,138 127,138 695 630 34 21 10
    Bệnh đốm lá lớn 1,631 20 252,643 209,58 43,063 24,686 24,686 36 24 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,397 20 2 2
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,139 4,6 12 12
    Chuột 0,174 10 44,032 32,032 12
    Rệp cờ 6,936 80 1.702,495 901,06 764,092 37,343 78,171 78,171
    Sâu cắn lá 0,06 2,8 41,143 41,143 41,143 41,143
    Sâu đục thân, bắp 0,525 13,3 36,303 36,303 37,029 24,686 12,343 26 9 11 6
Loading...