Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Phú Thọ - Tháng 11/2013

(Từ ngày 06/11/2013 đến ngày 13/11/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,205 4
    Bệnh đốm xám 0,154 4
    Bọ cánh tơ 0,75 18 950,5 742,79 207,71 130,24 130,24 51 51
    Bọ xít muỗi 0,89 10 864,778 864,778 26 26
    Nhện đỏ 0,203 6 312,696 312,696
    Rầy xanh 0,815 8 465,937 465,937
Rau cải 3.612,3 Bệnh sương mai 0,067 12 10,108 10,108
    Bọ nhảy 1,317 20 61,923 61,923
    Rệp 0,018 4
    Sâu khoang 0,147 5 3 3 3 3
    Sâu tơ 0,49 15 6 6 6 6
    Sâu xanh 0,435 20 77,468 71,853 5,615 8,615 8,615
Ngô 8.886,2 Bệnh khô vằn 2,506 23,3 499,758 463,912 35,846 18,647 18,647
    Bệnh đốm lá lớn 1,767 32,7 194,074 176,698 17,376
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,495 22,5 66,142 66,142
    Bệnh gỉ sắt
    Bệnh sinh lý 0,068 6,7
    Chuột 0,464 7 247,102 209,808 37,294 37,294 37,294
    Rệp cờ 1,262 20 80,915 80,915 16,842 16,842
    Sâu cắn lá 0,016 2
    Sâu đục thân, bắp 1,045 13,3 104,331 104,331
Đậu tương 1 Chuột 0,089 5,9 9,133 9,133
    Sâu cuốn lá 0,319 15 4,567 4,567
    Sâu đục quả 0,088 4,9
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,021 2,2
    Bệnh loét 0,033 3,6
    Bệnh sẹo 0,005 1,3
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,083 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...