Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 46
Phú Thọ - Tháng 11/2011

(Từ ngày 10/11/2011 đến ngày 16/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,506 14 534,271 320,26 214,011
    Bệnh đốm xám 0,422 14 632,956 320,26 312,696
    Bệnh thối búp 0,044 4
    Bọ cánh tơ 0,71 12 327,824 320,26 7,564
    Bọ xít muỗi 0,839 8 312,701 312,701
    Nhện đỏ 0,128 4
    Rầy xanh 0,59 8 146,339 146,339
Rau cải 2.882,2 Bệnh đốm vòng 0,094 12
    Bệnh sương mai 0,119 6 20,339 20,339
    Bệnh thối nhũn VK 0,19 12 6,78 6,78 19,661 19,661
    Bọ nhảy 1,352 25 30,226 24,976 5,25 5,25 5,25
    Rệp 0,666 15,5 42,372 42,372 23,956 23,956
    Sâu khoang 0,169 5 5,333 5,333
    Sâu tơ 0,225 10 12,4 12,4 12,4 12,4
    Sâu xanh 0,313 6 35,96 35,96 6,78 6,78
Khoai tây 150,17 Bệnh héo vàng 0,003 0,6
    Sâu xám 0,009 1,2 1,429 1,429
Ngô 8.581 Bệnh khô vằn 1,466 20 152,152 152,152
    Bệnh đốm lá lớn 0,431 30 122,4 122,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,623 35 228,171 167,105 61,066 10,307 10,307
    Châu chấu 0,072 3
    Chuột 0,006 1
    Rệp cờ 2,568 40 466,541 423,341 43,2 36,7 36,7
    Sâu cắn lá 0,068 2,8
    Sâu đục thân, bắp 0,821 18 152,544 152,544
Đậu tương 196 Bệnh rỉ sắt 0,15 10
    Bệnh sương mai 0,083 5
    Sâu cuốn lá 0,046 2,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,012 1,2
    Bệnh loét 0,003 1
    Nhện đỏ 0,021 3,1
    Sâu vẽ bùa 0,034 4,2
Loading...