Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Phú Thọ - Tháng 11/2010

(Từ ngày 08/11/2010 đến ngày 14/11/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,256 8 113,813 113,813
    Bệnh đốm xám 0,236 6 214,011 214,011
    Bệnh phồng lá 0,051 2
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,921 14 857,643 658,542 199,101 199,101 199,101 23 23
    Bọ xít muỗi 1,103 12 1.449,309 1.306,844 142,465 142,465 142,465 21 21
    Nhện đỏ 0,485 6 358,563 358,563
    Rầy xanh 1,065 12 1.527,75 1.167,792 359,958 655,023 655,023 20 20
Rau cải 2.571,2 Bệnh đốm vòng 0,154 5
    Bệnh sương mai 0,013 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,244 7 5,7 5,7
    Bọ nhảy 2,079 27 77,774 57,93 19,844 20,97 20,97
    Rệp 0,464 9,8
    Sâu khoang 0,093 7,6 1,929 1,929
    Sâu tơ 0,237 5,3 8,82 8,82
    Sâu xanh 0,992 10 79,653 79,653 6,824 6,824
Ngô 12.319,1 Bệnh khô vằn 1,969 20 332,037 332,037 19,735 19,735
    Bệnh đốm lá lớn 2,391 30 484,937 484,937
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,391 19,6 188,686 188,686
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý 0,223 15 88,568 88,568
    Châu chấu 0,165 4 14,175 14,175
    Chuột 0,086 8 11,277 11,277 11,277 11,277
    Rệp cờ 3,267 50 667,97 543,808 124,162 117,73 117,73
    Sâu cắn lá 0,334 19 152,531 88,266 64,265
    Sâu đục thân, bắp 1,508 24 308,18 230,329 77,851 172,521 172,521
Đậu tương 951,4 Bệnh lở cổ rễ 0,077 16 2,833 2,833
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai 0,059 5
    Chuột 0,116 3
    Ruồi đục thân 0,923 45 22,853 14,353 5,667 2,833 5,667 2,833 2,833
    Sâu cuốn lá 1,601 35 16,668 13,835 2,833 5,667 2,833 2,833
    Sâu đục quả 0,502 6,1 4,977 3,617 1,36 1,36 1,36
    Sâu khoang 0,318 7
    Sâu xanh
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,077 10
Keo 1 Mối 0,049 15
    Sâu cuốn lá 0,018 4
Loading...